Bảng giá dịch vụ tại Nha Khoa Quốc Tế DR DEE

Nha khoa quốc tế Dr Dee cung cấp đầy đủ các dịch vụ về răng miệng như niềng răng mắc cài, niềng răng invisalign, bọc răng sứ thẩm mỹ, nhổ răng khôn, trồng răng implant và các dịch vụ nha khoa tổng quát như trám răng, lấy cao răng, điều trị tủy…,…

Chi phí đối với các dịch vụ này là yếu tố quan tâm của khách hàng. Do đó, nha khoa quốc tế Dr Dee luôn công khai minh bạch, đáp ứng mọi nhu cầu của từng đối tượng từ học sinh, sinh viên đến người đi làm để mọi người đều có cơ hội điều trị các bệnh về răng.

Ngoài ra, Dr Dee luôn cập nhật nhiều ưu đãi hấp dẫn. Khách hàng có thể đăng ký hoặc theo dõi fanpage và website của nha khoa để cập nhật nhiều ưu đãi hấp dẫn. 

Bảng Giá 

Dịch vụ Đơn vị Giá

Bảng giá răng sứ

Răng sứ kim loại Răng 1,200,000
Răng sứ Titan Răng 2,500,000
Răng sứ Zirconia Răng 4,000,000
Răng sứ Katana Răng 5,000,000
Răng sứ Roland Răng 6,000,000
Răng sứ Zirconia HT Răng 6,000,000
Răng sứ Venus Răng 5,000,000
Răng sứ Ceramill Răng 7,000,000
Răng sứ Cercon Răng 6,000,000
Răng sứ Cercon HT Răng 7,000,000
Răng sứ Nacera Răng 9,000,000
Răng sứ HT Smile Răng 8,000,000
Răng sứ Lava Răng 10,000,000
Răng sứ Veneer Emax Răng 7,000,000
Răng sứ Veneer LiSi Răng 10,000,000
Răng sứ Veneer Ceramay Răng 12,000,000
Sứ thuỷ tinh siêu mỏng Răng 15,000,000
Răng sứ Zircera Răng 8,000,000
Răng sứ kim loại / IPL Răng 1,500,000
Răng sứ Titan / IPL Răng 2,500,000
Răng sứ Zirconia / IPL Răng 4,000,000
Răng sứ Zirconia HT / IPL Răng 6,000,000
Răng sứ HT Smile / IPL Răng 8,000,000
Răng sứ Lava / IPL Răng 10,000,000

Bảng giá niềng răng

Chỉnh nha mắc cài kim loại thường độ 0 2 hàm 18,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại thường độ 1 2 hàm 25,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại thường độ 2.1 2 hàm 25,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại thường độ 2.2 2 hàm 27,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại thường độ 2.3 2 hàm 30,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại thường độ 3 2 hàm 35,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại thông minh độ 0 2 hàm 25,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại thông minh độ 1 2 hàm 30,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại thông minh độ 2.1 2 hàm 35,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại thông minh độ 2.2 2 hàm 37,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại thông minh độ 2.3 2 hàm 40,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại thông minh độ 3 2 hàm 45,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ thường độ 0 2 hàm 20,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ thường độ 1 2 hàm 24,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ thường độ 2.1 2 hàm 35,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ thường độ 2.2 2 hàm 37,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ thường độ 2.3 2 hàm 40,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ thường độ 3 2 hàm 45,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ thông minh độ 0 2 hàm 30,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ thông minh độ 1 2 hàm 40,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ thông minh độ 2.1 2 hàm 50,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ thông minh độ 2.2 2 hàm 53,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ thông minh độ 2.3 2 hàm 55,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ thông minh độ 3 2 hàm 60,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi hàm trên độ 0 2 hàm 25,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi hàm trên độ 1 2 hàm 30,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi hàm trên độ 2.1 2 hàm 35,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi hàm trên độ 2.2 2 hàm 37,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi hàm trên độ 2.3 2 hàm 40,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi hàm trên độ 3 2 hàm 45,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi hai hàm độ 0 2 hàm 30,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi hai hàm độ 1 2 hàm 35,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi hai hàm độ 2.1 2 hàm 47,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi hai hàm độ 2.2 2 hàm 50,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi hai hàm độ 2.3 2 hàm 53,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi hai hàm độ 3 2 hàm 60,000,000

Bảng giá niềng răng invisalign

Chỉnh nha Invisalign độ 0 2 hàm 40,000,000
Chỉnh nha Invisalign độ 1 (Express) 2 hàm 55,000,000
Chỉnh nha Invisalign độ 2 (Lite) 2 hàm 80,000,000
Chỉnh nha Invisalign độ 3 (Moderate) 2 hàm 90,000,000

Bảng giá trồng răng – Cấy ghép implant

Implant Hàn Quốc Yes Răng 12,000,000
Implant Hàn Quốc Yes Biotec Răng 12,000,000
Implant Hàn Quốc Biotem Răng 13,000,000
Implant Hàn Quốc Neo Biotech Răng 14,000,000
Implant Hàn Quốc Dio Răng 14,000,000
Implant Hàn Quốc Megagen Răng 15,000,000
Implant Hàn Quốc Dentium Răng 16,000,000
Implant Hàn Quốc Osstem Răng 16,000,000
Implant Mỹ Dentium Răng 22,000,000
Implant Thuỵ Sĩ NTA Răng 24,000,000
Implant Mỹ Hiossen Răng 24,000,000
Implant Pháp Brat Răng 22,000,000
Implant Pháp Tekka Răng 25,000,000
Implant Thuỵ Sĩ Neodent Răng 26,000,000
Implant Thuỵ Sĩ SIC Răng 28,000,000
Implant Thuỵ Sĩ Straumman Răng 40,000,000
Implant Thuỵ Sĩ Straumman Active Răng 46,000,000

Bảng giá nhổ răng khôn

Nhổ răng khôn hàm trên độ 0 Răng 500000
Nhổ răng khôn hàm trên độ 1 Răng 1,000,000
Nhổ răng khôn hàm trên độ 2 Răng 1,500,000
Nhổ răng khôn hàm trên độ 3 Răng 2,000,000
Nhổ răng khôn hàm trên độ 3B Răng 2,500,000
Nhổ răng khôn hàm trên độ 4A Răng 3,000,000
Nhổ răng khôn hàm trên độ 4B Răng 4,000,000
Nhổ răng khôn hàm trên độ 5 Răng 5,000,000
Nhổ răng khôn hàm dưới độ 0 Răng 500000
Nhổ răng khôn hàm dưới độ 1 Răng 1,000,000
Nhổ răng khôn hàm dưới độ 2 Răng 1,500,000
Nhổ răng khôn hàm dưới độ 3 Răng 2,000,000
Nhổ răng khôn hàm dưới độ 3B Răng 2,500,000
Nhổ răng khôn hàm dưới độ 4A Răng 3,000,000
Nhổ răng khôn hàm dưới độ 4B Răng 4,000,000
Nhổ răng khôn hàm dưới độ 5 Răng 5,000,000

Bảng giá nha khoa tổng quát

Lấy cao răng + đánh bóng 2 hàm 150,000 đ
Láy cao răng + đánh bóng trẻ em 2 hàm 100,000 đ
Đánh bóng 2 hàm 2 hàm 80,000 đ
Điều trị viêm lợi bằng máng 2 hàm 500,000 đ
Tẩy trắng răng tại nhà 2 hàm 1,500,000 đ
Tẩy trắng răng tại phòng khám 2 hàm 2,500,000 đ
Tẩy trắng răng kết hợp 2 hàm 3,500,000 đ
Máng tẩy trắng 2 hàm 250,000 đ
Hàn răng sữa Răng 100,000 đ
Hàn răng Fuji 9 Răng 150,000 đ
Hàn răng Composite Răng 150,000 đ
Hàn cổ răng Răng 200,000 đ
Hàn thẩm mỹ Răng 300,000 đ
Hàn khe thưa Răng 300,000 đ
Đắp khểnh Răng 300,000 đ
Gắn đá (chưa bao gồm đá) Viên 300,000 đ
Bôi vecni Fluor 2 hàm ngừa sâu răng Răng 500,000 đ
Gắn lại răng Răng 150,000 đ
Điều trị tuỷ răng cửa sữa Răng 300,000 đ
Điều trị tuỷ lại răng cửa sữa Răng 300,000 đ
Điều trị tuỷ răng hàm sữa Răng 450,000 đ
Điều trị tuỷ lại răng hàm sữa Răng 450,000 đ
Điều trị tuỷ răng cửa, nanh Răng 600,000 đ
Điều trị tuỷ răng hàm nhỏ Răng 800,000 đ
Điều trị tuỷ răng hàm lớn Răng 1,000,000 đ
Điều trị tuỷ lại răng cửa, nanh Răng 1,000,000 đ
Điều trị tuỷ lại răng hàm nhỏ Răng 1,200,000 đ
Điều trị tuỷ lại răng hàm lớn Răng 1,500,000 đ
Điều trị tủy theo phương pháp mới Răng 500,000 đ